For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Máy hiệu chuẩn nhiệt độ Nagman 02

Đầu vào

*Điện áp (DC)(Dải đo/ Dải đầu vào/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):

100 mV: -10 tới 110 mV/ 10 μV/ ±0.05% giá trị đo ± 30 μV/ Điện trở đầu vào 1MΩ

* Cảm biến nhiệt (Dải đo/ Dải đầu vào/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):

+ R: -40 tới 1760°C/ 1°C/ ±0.05% giá trị đo ±3°C (≤100°C); ±0.05% giá trị đo ±2°C (>100°C)/ Điện trở đầu vào 1MΩ

+ S: -20 tới 1760°C/ 1°C/ ±0.05% giá trị đo ±3°C (≤100°C); ±0.05% giá trị đo ±2°C (>100°C)/ Điện trở đầu vào 1MΩ

+ B: 400 tới 1800°C/ 1°C/ ±0.05% giá trị đo ±3°C (400 tới 600°C); ±0.05% giá trị đo ±2°C (>600°C)/ Điện trở đầu vào 1MΩ

+ E: -200 tới 1000°C/ 0.1°C/ ±0.05% giá trị đo ±2°C (≤ -100°C)/ ±0.05% giá trị đo ±1°C (> -100°C)/ Điện trở đầu vào 1MΩ 

+ K: -200 tới 1370°C/ 0.1°C/ ±0.05% giá trị đo ±2°C (≤ -100°C)/ ±0.05% giá trị đo ±1°C (> -100°C)/ Điện trở đầu vào 1MΩ

+ J: -200 tới 1200°C/ 0.1°C/ ±0.05% giá trị đo ±2°C (≤ -100°C)/ ±0.05% giá trị đo ±1°C (> -100°C)/ Điện trở đầu vào 1MΩ

+ T: -200 tới 400°C/ 0.1°C/ ±0.05% giá trị đo ±2°C (≤ -100°C)/ ±0.05% giá trị đo ±1°C (> -100°C)/ Điện trở đầu vào 1MΩ

+ N: -200 tới 1300°C/ 0.1°C/ ±0.05% giá trị đo ±2°C (≤ -100°C)/ ±0.05% giá trị đo ±1°C (> -100°C)/ Điện trở đầu vào 1MΩ

Đầu ra

* Điện áp (DC)(Dải đo/ Dải đầu ra/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):

100 mV (Thấp): -10 tới 110 mV/ 0.01 mV/ ±0.05% giá trị đặt ±30 μV/ Dòng điện đầu ra cực đại ±2 mA

1V (Cao): -0.10 tới 1.10 V / 0.1 mV/ ±0.05% giá trị đặt ±0.3 mV/ Dòng điện đầu ra cực đại ±2 mA

* Cảm biến nhiệt (Dải đo/ Dải đầu ra/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):

+ R: -40 tới 1760°C/ 1°C/ ±0.05% giá trị đặt ±3°C (≤100°C); ±0.05% giá trị đặt ±2°C (>100°C)/ Sử dụng thang đo nhiệt ITS-90 

+ S: -20 tới 1760°C/ 1°C/ ±0.05% giá trị đặt ±3°C (≤100°C); ±0.05% giá trị đặt ±2°C (>100°C)/ Sử dụng thang đo nhiệt ITS-90 

+ B: 400 tới 1800°C/ 1°C/ ±0.05% giá trị đặt ±3°C(400 tới 600°C); ±0.05% giá trị đặt ±2°C (>600°C)/ Sử dụng thang đo nhiệt ITS-90 

+ E: -200 tới 1000°C/ 0.1°C/ ±0.05% giá trị đặt ±2°C(≤100°C); ±0.05% giá trị đặt ±1°C (>100°C)/ Sử dụng thang đo nhiệt ITS-90 

+ K: -200 tới 1370°C/ 0.1°C/ ±0.05% giá trị đặt ±2°C(≤100°C); ±0.05% giá trị đặt ±1°C (>100°C)/ Sử dụng thang đo nhiệt ITS-90 

+ J: -200 tới 1200°C/ 0.1°C/ ±0.05% giá trị đặt ±2°C(≤100°C); ±0.05% giá trị đặt ±1°C (>100°C)/ Sử dụng thang đo nhiệt ITS-90 

+ T: -200 tới 400°C/ 0.1°C/ ±0.05% giá trị đặt ±2°C(≤100°C); ±0.05% giá trị đặt ±1°C (>100°C)/ Sử dụng thang đo nhiệt ITS-90 

+ N: -200 tới 1300°C/ 0.1°C/ ±0.05% giá trị đặt ±2°C(≤100°C); ±0.05% giá trị đặt ±1°C (>100°C)/ Sử dụng thang đo nhiệt ITS-90

Cung cấp bao gồm: 

Máy hiệu chuẩn đo nhiệt – Model : Nagman 02

Pin Alkaline 9V

Hướng dẫn sử dụng

Đầu đo

Giấy chứng nhận hiệu chuẩn truy nguyên

Phụ kiện mua thêm: 

Giấy chứng nhận hiệu chuẩn từ phòng thí nghiệm được công nhận NABL (tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2005)


Chi tiết

Datasheet


  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi