For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Ống nhòm đo khoảng cách, đo cao NIKON Forestry Pro II (8-1,750 yd./25-5,250 ft.)

- Dải đo: 

Khoảng cách: 7.5-1,600m/8-1,750 yd./25-5,250 ft.

Góc: ±89°

- Khoảng cách đo tối đa (cây):  1,100m/1,200 yd./3,600 ft.

- Hiển thị khoảng cách (gia số): 

[Hiển thị trong]

Khoảng cách thực tế:

Chỉ số chính: cứ 0,1m/yd / Ft.

Chỉ số phụ:

0,1 m/yd./ ft. (< 999,9m/yd./ ft)

1m/yd./ ft ( ≥ 1000,0 m/yd./ ft)

Khoảng cách ngang và Độ cao:  0,1 m/yd./ ft

Góc:  0,1°

[Hiển thị bên ngoài]

Khoảng cách thực tế, Khoảng cách ngang và Độ cao: 0,1m / yd. / Ft.

Góc: 0,1°

- Độ chính xác (Khoảng cách thực tế:): 

±0.3 m/±0.3 yd./±0.9 ft (<  1,000 m/1,000 yd./3,280 ft)

±1.0 m/±1.0 yd./±3.0 ft (≥ 1,000 m/1,000 yd./3,280 ft )

- Kính ngắm:

Độ phóng đại (x): 6

Đường kính vật kính hiệu dụng (mm): 21

Trường quan sát thực tế (°): 7.5

Vòng tròn thị kính (mm): 3.5

Khoảng đặt mắt (mm): 18.0

- Kích thước (LxHxW) (mm/inch):110 x 74 x 42/4.3 x 2.9 x 1.7

- Trọng lượng (không bao gồm pin) (g/oz): 170/6.0

- Nguồn điện:

Pin lithium CR2 x 1 (DC 3V)

Tự động tắt nguồn (sau khoảng 8 giây không hoạt động)

- Loại Laser:

Tiêu chuẩn IEC60825-1:  1M / Laser

FDA / 21 CFR Phần 1040.10:  Laser loại I

- Tương thích điện từ: FCC Part15 SubPartB class B, EU: EMC directive, AS/NZS, VCCI classB, CU TR 020

- Tiêu chuẩn môi trường: RoHS, WEEE

Chi tiết

Datasheet


  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi