For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Máy đo áp suất chênh lệch và lưu lượng dòng khí CEM DT-8897 (2.000Psi, 0.4~30m/s)

Đo áp suất 

Độ chính xác: ±0.3%FSO

Độ lặp lại: ±0.2%(Max.+/﹣0.5%FSO)

Độ tuyến tính/Độ trễ: ±0.29%FSO

Dải đo áp suất: ±2psi(±55.40 inH2O)

Đơn vị/Dải đo/Độ phân giải:

       psi/2.000/0.001

       mbar/137.8/0.1

       kPa/13.78/0.01

       inHg/4.072/0.001

       mmHg/103.4/0.1

Đo lưu lượng

Dải đo / Độ phân giải / Độ chính xác Tốc độ gió

       m/s(m/giây): 0.40~30.00 / 0.01 / ±3%±0.20m/s

       ft/min(feet/phút): 80~5900 / 1 / ±3%±40ft/min

       km/h(km/giờ): 1.4~108.0 / 0.1 / ±3%±0.8km/h

       MPH(m/giây): 0.9~67.0 / 0.1 / ±3%±0.4MPH

       Knots(hải lý/giờ): 0.8~58.0 / 0.1 / ±3%±0.4knots

Dải đo / Độ phân giải / Độ chính xác Nhiệt độ

       °C: 0 ~ 50.0°C / 0.1 / ±1.0°C

       °F: 32.0 ~ 122.0°F / 0.1 / ±2.0°F

Dải đo / Độ phân giải / Tiết diện Dòng khí 

       CFM: 0-999.900ft³/min / 0.001~100 / 0-999.9ft²

       CMM: 0-999.900m³/min / 0.001~100 / 0-999.9m²

Kích thước(HxWxD): 210mm x 75mm x 50mm

Khối lượng: 280g


Phụ kiện: Pin 9V, cáp USB, phần mềm, ống pitot, đầu đo tốc độ gió, AC adaptor, hộp đựng gift box

Chi tiết

Datasheet 


  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi