Barcode reading system - EMIN Lector65x system
Lector 65x systems
Hệ thống đọc code in trên sản phẩm,
thiết bị Lector®65x đáng tin cậy xác định và giải mã tất cả các loại mã code phổ
biến.
Có thể lắp đặt lector đọc theo các hướng
khác nhau. Tối đa có thể đọc 3 mặt của sản phẩm.
Với cảm biến lên tới 4 megapixel,
Lector®65x có độ phân giải để đọc tất cả các kích thước đối tượng từ lớn đến nhỏ.
Nhờ lấy nét động và điều chỉnh độ sáng động
hệ thống Lector®65x tạo ra hình ảnh chất lượng cao nhất. Những hình ảnh này thậm
chí có thể được sử dụng cho các nhiệm vụ liên quan đến xử lý ảnh khác. Với chức
năng theo dõi tích hợp, khoảng cách đọc sản phẩm có thể tăng hoặc giảm.Việc hệ
thống kết nối với bộ điều khiển MSC80 thì hệ thống Lector®65x có thể dễ dàng kết
hợp với các sản phẩm khác, chẳng hạn như máy quét dòng ICR8xx, hệ thống đo trọng
lượng, đo thể tích, đo kích thước của sản phẩm. Điều này cho phép tạo ra giải
pháp tốt nhất có thể cho mỗi thử thách
Sơ đồ kết nối trong
hệ thống
Lector65x được kết nối với bộ điều khiển MSC800. Bộ điều khiển MCS800 có thể kết nối với các thiết bị VMS, ICR880, ICR89x, Lector650 và CLV690. Do vậy nó thể hiện sự linh hoạt tối ưu cho các giải pháp tùy chỉnh. Kiểm soát tập trung có thể đo kích thước của sản phẩm, đo cân nặng bằng thiết bị VMS, MLG. Đo tốc độ có thể được thực hiện bằng cách lắp đặ thêm encoder.
Thông
số trong hệ thống:
Ø Thông tin chung
Cảm biến | Cảm biến CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 2,048 px x 1,088 px
or 2,048 px x 2,048 px |
Độ phân giải code | 0.2mm … 1mm |
Chiều rộng băng tải | Tùy theo khách hàng |
Khoảng cách đọc | 300mm … 2200mm, tùy
theo chất lượng code |
Tiêu cự (Focus) | Linh hoạt, Có nút
điều chỉnh |
Tần số quét | 40Hz, với độ phân
giải 4 Megapixel |
Nguồn ánh sáng | Ánh sáng LED: Trắng
(λ = 6000 K ± 500 K) Điểm phản hồi: Ánh
sáng xanh (λ = 525 nm ± 15 nm) Tia laser: Ánh sáng
đỏ (λ = 630 nm ... 680 nm) |
Số lương thiết bị
lector trong hệ thống chính | Lector65x: 1 … 16 |
Ø Cơ khí/ điện
Kích thước hệ thống
(LxWxH) | Tùy biến |
Bộ điều khiển | MCS800 |
Nguồn cấp | 110VAC … 264VAC |
Tần số nguồn cấp | 50Hz … 60Hz |
Công suất | 20W ± 20 % với
thiết bị Lector ( chưa bao gồm các thiết bị khác như đèn chiếu sáng, cơ cấu
chuyển động, cơ cấu chấp hành…) |
Ø Hiệu suất
Tốc độ | Tùy trong từng ứng
dụng của khách hàng |
Khoảng cách đọc được
tối thiểu | 50mm |
Loại code 1D | Interleaved 2 of 5 Codabar Code 128 Code 32 Code 39 Code 93 GS1 DataBar GS1-128 / EAN 128 Pharmacode UPC / GTIN / EAN |
Loại code 2D | Data Matrix ECC200 GS1 Data-Matrix MaxiCode PDF417 QR code |
Ø Cổng giao tiếp
Một số hệ thống sử dụng thiết bị lector65x
Lector 65x system core
Ethernet | Có |
Serial | Có |
Profibus DP | Có |
Digital input, opto
isolated, reverese polarity protected | Có |
Digital output, PNP
+24V, 30mA | Có |
Floatng output | Có |
Optical indicator | 21 Led (10 led hiển
thị trạng thái, 10 led báo biểu đồ cột , 1 led xanh báo nguồn. |
Thẻ nhớ | Có khe cắm SD thẻ
nhớ, Max 16GB |